Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军心
Pinyin: jūn xīn
Meanings: Morale of the troops., Tinh thần quân đội, lòng trung thành và quyết tâm của binh lính., ①军队的战斗意志。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 冖, 车, 心
Chinese meaning: ①军队的战斗意志。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện với động từ chỉ tác động tâm lý như ‘稳定’ (ổn định) hoặc ‘动摇’ (động摇了).
Example: 指挥官努力稳定军心。
Example pinyin: zhǐ huī guān nǔ lì wěn dìng jūn xīn 。
Tiếng Việt: Người chỉ huy nỗ lực ổn định tinh thần quân đội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần quân đội, lòng trung thành và quyết tâm của binh lính.
Nghĩa phụ
English
Morale of the troops.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队的战斗意志
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!