Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军徽
Pinyin: jūn huī
Meanings: Military insignia or emblem., Huy hiệu quân đội., ①作为军队的标志而正式规定的徽记。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 冖, 车, 彳
Chinese meaning: ①作为军队的标志而正式规定的徽记。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ biểu tượng hoặc ý nghĩa.
Example: 这枚军徽象征着荣誉。
Example pinyin: zhè méi jūn huī xiàng zhēng zhe róng yù 。
Tiếng Việt: Huy hiệu quân đội này tượng trưng cho vinh dự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huy hiệu quân đội.
Nghĩa phụ
English
Military insignia or emblem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作为军队的标志而正式规定的徽记
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!