Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军帽

Pinyin: jūn mào

Meanings: Military cap or hat., Mũ quân đội., ①军人戴的帽子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 冖, 车, 冒, 巾

Chinese meaning: ①军人戴的帽子。

Grammar: Danh từ chỉ trang phục quân đội; thường kết hợp với động từ như ‘戴’ (đội).

Example: 士兵戴着整齐的军帽。

Example pinyin: shì bīng dài zhe zhěng qí de jūn mào 。

Tiếng Việt: Người lính đội mũ quân đội chỉnh tề.

军帽
jūn mào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mũ quân đội.

Military cap or hat.

军人戴的帽子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...