Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军师
Pinyin: jūn shī
Meanings: Military strategist or advisor., Quân sư, người cố vấn chiến lược quân sự., ①旧时小说戏曲中所说在军中担任谋划的人。*②为主帅出主意的人,现泛指替人出主意的人。[例]狗头军师。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 车, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①旧时小说戏曲中所说在军中担任谋划的人。*②为主帅出主意的人,现泛指替人出主意的人。[例]狗头军师。
Grammar: Là danh từ chỉ chức danh hoặc vai trò trong quân đội hoặc lịch sử; thường đứng sau bổ ngữ chỉ vị trí.
Example: 他是古代一位出色的军师。
Example pinyin: tā shì gǔ dài yí wèi chū sè de jūn shī 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một quân sư xuất sắc thời cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân sư, người cố vấn chiến lược quân sự.
Nghĩa phụ
English
Military strategist or advisor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时小说戏曲中所说在军中担任谋划的人
为主帅出主意的人,现泛指替人出主意的人。狗头军师
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!