Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军属

Pinyin: jūn shǔ

Meanings: Military dependents/family members of soldiers., Người thân của quân nhân, gia đình thuộc đối tượng được hưởng chế độ ưu đãi., ①现役军人的直系血亲、配偶和依靠现役军人生活的十六岁以下的弟妹,或军人自幼依靠其抚养长大,现在又必须依靠军人生活的其他亲属。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 冖, 车, 尸, 禹

Chinese meaning: ①现役军人的直系血亲、配偶和依靠现役军人生活的十六岁以下的弟妹,或军人自幼依靠其抚养长大,现在又必须依靠军人生活的其他亲属。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ người nhà của quân nhân.

Example: 政府经常慰问军属。

Example pinyin: zhèng fǔ jīng cháng wèi wèn jūn shǔ 。

Tiếng Việt: Chính phủ thường xuyên thăm hỏi gia đình quân nhân.

军属
jūn shǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thân của quân nhân, gia đình thuộc đối tượng được hưởng chế độ ưu đãi.

Military dependents/family members of soldiers.

现役军人的直系血亲、配偶和依靠现役军人生活的十六岁以下的弟妹,或军人自幼依靠其抚养长大,现在又必须依靠军人生活的其他亲属

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军属 (jūn shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung