Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军容
Pinyin: jūn róng
Meanings: Military appearance/ceremonial formation., Diện mạo quân đội, vẻ ngoài hoặc hình ảnh của quân đội khi diễu hành hoặc tham gia lễ nghi., ①本指军队的武器、装备。后用以指军队的气象威仪和军人的仪容、纪律等。[例]军容整肃。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冖, 车, 宀, 谷
Chinese meaning: ①本指军队的武器、装备。后用以指军队的气象威仪和军人的仪容、纪律等。[例]军容整肃。
Grammar: Danh từ ghép, chú trọng vào hình thức bên ngoài của quân đội.
Example: 国庆阅兵展示了我国军队的军容。
Example pinyin: guó qìng yuè bīng zhǎn shì le wǒ guó jūn duì de jūn róng 。
Tiếng Việt: Buổi duyệt binh Quốc khánh trưng bày diện mạo quân đội nước ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diện mạo quân đội, vẻ ngoài hoặc hình ảnh của quân đội khi diễu hành hoặc tham gia lễ nghi.
Nghĩa phụ
English
Military appearance/ceremonial formation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指军队的武器、装备。后用以指军队的气象威仪和军人的仪容、纪律等。军容整肃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!