Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军实

Pinyin: jūn shí

Meanings: Military achievements/fruits., Thành quả quân sự, chỉ những kết quả đạt được trong chiến tranh hoặc huấn luyện., ①军队中的器械和粮食。[例]堕军实而长寇仇。——《左传·僖公三十二年》。*②指战争中所俘获的东西。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冖, 车, 头, 宀

Chinese meaning: ①军队中的器械和粮食。[例]堕军实而长寇仇。——《左传·僖公三十二年》。*②指战争中所俘获的东西。

Grammar: Danh từ ít dùng, thường thấy trong các tài liệu cổ hoặc chuyên ngành.

Example: 这场战斗取得了显著的军实。

Example pinyin: zhè chǎng zhàn dòu qǔ dé le xiǎn zhù de jūn shí 。

Tiếng Việt: Trận chiến này đã đạt được thành quả quân sự đáng kể.

军实
jūn shí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành quả quân sự, chỉ những kết quả đạt được trong chiến tranh hoặc huấn luyện.

Military achievements/fruits.

军队中的器械和粮食。堕军实而长寇仇。——《左传·僖公三十二年》

指战争中所俘获的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军实 (jūn shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung