Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军官

Pinyin: jūn guān

Meanings: Military officer., Sĩ quan quân đội, người giữ chức vụ chỉ huy trong quân đội., ①武装部队中有权力或指挥职位的人,特指有任职令的人。[例]军官和士兵的俱乐部。*②地名被任命为少尉或少尉以上军衔的担任武装部队领导职务的官员。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冖, 车, 㠯, 宀

Chinese meaning: ①武装部队中有权力或指挥职位的人,特指有任职令的人。[例]军官和士兵的俱乐部。*②地名被任命为少尉或少尉以上军衔的担任武装部队领导职务的官员。

Grammar: Danh từ phổ biến, chỉ cấp bậc cao hơn binh sĩ trong quân đội.

Example: 这位军官指挥能力很强。

Example pinyin: zhè wèi jūn guān zhǐ huī néng lì hěn qiáng 。

Tiếng Việt: Vị sĩ quan này có khả năng chỉ huy rất tốt.

军官
jūn guān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sĩ quan quân đội, người giữ chức vụ chỉ huy trong quân đội.

Military officer.

武装部队中有权力或指挥职位的人,特指有任职令的人。军官和士兵的俱乐部

地名被任命为少尉或少尉以上军衔的担任武装部队领导职务的官员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...