Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军婚

Pinyin: jūn hūn

Meanings: Hôn nhân của quân nhân, đặc biệt là hôn nhân với người thuộc quân đội., Military marriage., ①现役军人婚姻的简称。[例]即夫妻一方为我国军队现役军人的婚姻。军婚受我国法律保护。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 冖, 车, 女, 昏

Chinese meaning: ①现役军人婚姻的简称。[例]即夫妻一方为我国军队现役军人的婚姻。军婚受我国法律保护。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ mối quan hệ hôn nhân liên quan đến quân nhân.

Example: 军婚受到法律保护。

Example pinyin: jūn hūn shòu dào fǎ lǜ bǎo hù 。

Tiếng Việt: Hôn nhân quân sự được pháp luật bảo vệ.

军婚
jūn hūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hôn nhân của quân nhân, đặc biệt là hôn nhân với người thuộc quân đội.

Military marriage.

现役军人婚姻的简称。即夫妻一方为我国军队现役军人的婚姻。军婚受我国法律保护

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军婚 (jūn hūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung