Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军备

Pinyin: jūn bèi

Meanings: Military equipment/arms., Trang bị quân sự, vũ khí và thiết bị của quân đội., ①军事编制、装备。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冖, 车, 夂, 田

Chinese meaning: ①军事编制、装备。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ toàn bộ trang bị liên quan đến quân đội.

Example: 两国正在讨论减少军备的问题。

Example pinyin: liǎng guó zhèng zài tǎo lùn jiǎn shǎo jūn bèi de wèn tí 。

Tiếng Việt: Hai nước đang thảo luận về vấn đề giảm bớt trang bị quân sự.

军备
jūn bèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang bị quân sự, vũ khí và thiết bị của quân đội.

Military equipment/arms.

军事编制、装备

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...