Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军士

Pinyin: jūn shì

Meanings: Quân nhân, người lính trong quân đội., Soldier/military personnel., ①在武装部队中通常对士兵考试的基础上任命的下级军官,军阶有下士、中士、上士和海军下士、中士、上士等。*②尉官和士兵之间的军衔的统称。分上士、中士、下士三级。[例]则军士惑矣。——《孙子·谋攻》。[例]则军士疑矣。[例]军士之折臂断足。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[例]守台军士。——《广东军务记》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 冖, 车, 一, 十

Chinese meaning: ①在武装部队中通常对士兵考试的基础上任命的下级军官,军阶有下士、中士、上士和海军下士、中士、上士等。*②尉官和士兵之间的军衔的统称。分上士、中士、下士三级。[例]则军士惑矣。——《孙子·谋攻》。[例]则军士疑矣。[例]军士之折臂断足。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[例]守台军士。——《广东军务记》。

Grammar: Danh từ chỉ thành viên trong lực lượng vũ trang.

Example: 这位军士经验丰富。

Example pinyin: zhè wèi jūn shì jīng yàn fēng fù 。

Tiếng Việt: Vị quân nhân này rất giàu kinh nghiệm.

军士 - jūn shì
军士
jūn shì

📷 Cấp bậc quân sự và phù hiệu. Sọc và Chevrons của quân đội

军士
jūn shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân nhân, người lính trong quân đội.

Soldier/military personnel.

在武装部队中通常对士兵考试的基础上任命的下级军官,军阶有下士、中士、上士和海军下士、中士、上士等

尉官和士兵之间的军衔的统称。分上士、中士、下士三级。则军士惑矣。——《孙子·谋攻》。则军士疑矣。军士之折臂断足。——清·薛福成《观巴黎油画记》。守台军士。——《广东军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...