Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军垦
Pinyin: jūn kěn
Meanings: Military reclamation (of land for agriculture)., Khai hoang quân sự, hoạt động canh tác đất đai do quân đội thực hiện., ①派军队开垦荒地和生产。[例]军垦农场。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 冖, 车, 土, 艮
Chinese meaning: ①派军队开垦荒地和生产。[例]军垦农场。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc nông nghiệp.
Example: 那些士兵参与了军垦工作。
Example pinyin: nà xiē shì bīng cān yù le jūn kěn gōng zuò 。
Tiếng Việt: Những binh sĩ đó đã tham gia vào công việc khai hoang quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khai hoang quân sự, hoạt động canh tác đất đai do quân đội thực hiện.
Nghĩa phụ
English
Military reclamation (of land for agriculture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
派军队开垦荒地和生产。军垦农场
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!