Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军器

Pinyin: jūn qì

Meanings: Military weapons/equipment., Vũ khí quân sự, trang bị chiến đấu., ①旧指军用器械。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 冖, 车, 吅, 犬

Chinese meaning: ①旧指军用器械。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ trang thiết bị phục vụ cho chiến đấu.

Example: 这些军器非常先进。

Example pinyin: zhè xiē jūn qì fēi cháng xiān jìn 。

Tiếng Việt: Những vũ khí quân sự này rất tiên tiến.

军器
jūn qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vũ khí quân sự, trang bị chiến đấu.

Military weapons/equipment.

旧指军用器械

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...