Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军号

Pinyin: jūn hào

Meanings: Bugle call; military trumpet., Tiếng kèn hiệu trong quân đội, dùng để ra lệnh hoặc báo hiệu., ①军队中用来吹奏各种信号的铜号。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 冖, 车, 丂, 口

Chinese meaning: ①军队中用来吹奏各种信号的铜号。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ tín hiệu âm thanh trong quân đội.

Example: 清晨,军号声响彻营地。

Example pinyin: qīng chén , jūn hào shēng xiǎng chè yíng dì 。

Tiếng Việt: Sáng sớm, tiếng kèn hiệu vang khắp doanh trại.

军号
jūn hào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng kèn hiệu trong quân đội, dùng để ra lệnh hoặc báo hiệu.

Bugle call; military trumpet.

军队中用来吹奏各种信号的铜号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军号 (jūn hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung