Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军医
Pinyin: jūn yī
Meanings: Military doctor/medic., Bác sĩ quân y, người làm công tác y tế trong quân đội., ①军队中担任卫生医疗工作的医生,一般由受过系统的军医教育或具有军队卫生医疗工作经验的人员充任。[例]军事单位有军衔的高级医官。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冖, 车, 匚, 矢
Chinese meaning: ①军队中担任卫生医疗工作的医生,一般由受过系统的军医教育或具有军队卫生医疗工作经验的人员充任。[例]军事单位有军衔的高级医官。
Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa 'quân đội' và 'bác sĩ'.
Example: 这位军医在战场上救了很多士兵。
Example pinyin: zhè wèi jūn yī zài zhàn chǎng shàng jiù le hěn duō shì bīng 。
Tiếng Việt: Vị quân y này đã cứu sống nhiều binh sĩ trên chiến trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bác sĩ quân y, người làm công tác y tế trong quân đội.
Nghĩa phụ
English
Military doctor/medic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队中担任卫生医疗工作的医生,一般由受过系统的军医教育或具有军队卫生医疗工作经验的人员充任。军事单位有军衔的高级医官
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!