Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军务
Pinyin: jūn wù
Meanings: Công việc quân sự, các nhiệm vụ liên quan đến quân đội., Military affairs; military duties., ①军队的事务;军事任务。[例]军务繁忙。[例]地名管理军务。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 冖, 车, 力, 夂
Chinese meaning: ①军队的事务;军事任务。[例]军务繁忙。[例]地名管理军务。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các vấn đề hoặc nhiệm vụ liên quan đến quân đội.
Example: 他负责处理军务。
Example pinyin: tā fù zé chǔ lǐ jūn wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách xử lý các công việc quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc quân sự, các nhiệm vụ liên quan đến quân đội.
Nghĩa phụ
English
Military affairs; military duties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队的事务;军事任务。军务繁忙。地名管理军务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!