Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军功
Pinyin: jūn gōng
Meanings: Chiến công quân sự, công lao trong chiến đấu, Military achievements, meritorious service in battle, ①军事上的功绩。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 冖, 车, 力, 工
Chinese meaning: ①军事上的功绩。
Grammar: Danh từ biểu thị thành tích nổi bật đạt được trong chiến tranh hoặc nhiệm vụ quân sự.
Example: 他在战场上立下了赫赫军功。
Example pinyin: tā zài zhàn chǎng shàng lì xià le hè hè jūn gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã lập được nhiều chiến công hiển hách trên chiến trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến công quân sự, công lao trong chiến đấu
Nghĩa phụ
English
Military achievements, meritorious service in battle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军事上的功绩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!