Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军众
Pinyin: jūn zhòng
Meanings: Quân chúng, số đông quân đội, Soldiers, masses of troops, ①军队的官兵总称。[例]操军众已有疾度。——《资治通鉴》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 车, 人, 从
Chinese meaning: ①军队的官兵总称。[例]操军众已有疾度。——《资治通鉴》。
Grammar: Danh từ tập hợp, chỉ số lượng lớn quân đội hoặc các binh sĩ.
Example: 军众齐心,共赴战场。
Example pinyin: jūn zhòng qí xīn , gòng fù zhàn chǎng 。
Tiếng Việt: Quân chúng đồng lòng, cùng tiến ra chiến trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân chúng, số đông quân đội
Nghĩa phụ
English
Soldiers, masses of troops
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队的官兵总称。操军众已有疾度。——《资治通鉴》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!