Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军伍
Pinyin: jūn wǔ
Meanings: Hàng ngũ quân đội, binh đoàn, Army ranks, troops, ①军队。[例]军伍生活。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 车, 五, 亻
Chinese meaning: ①军队。[例]军伍生活。
Grammar: Danh từ chỉ tổ chức hoặc nhóm quân đội.
Example: 他曾在军伍中服役多年。
Example pinyin: tā céng zài jūn wǔ zhōng fú yì duō nián 。
Tiếng Việt: Anh ấy từng phục vụ trong hàng ngũ quân đội nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng ngũ quân đội, binh đoàn
Nghĩa phụ
English
Army ranks, troops
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队。军伍生活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!