Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军令如山
Pinyin: jūn lìng rú shān
Meanings: Lệnh quân nghiêm như núi, không thể trái lệnh, Military orders are as firm as a mountain, cannot be disobeyed, 军事命令象山一样不可动摇。旧时形容军队中上级发布的命令,下级必须执行,不得违抗。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第二十二章“汝等只知刁明忠来襄阳原为探母,情有可原,却忘记军令如山,凡不听约束者斩无赦。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 冖, 车, 亽, 龴, 口, 女, 山
Chinese meaning: 军事命令象山一样不可动摇。旧时形容军队中上级发布的命令,下级必须执行,不得违抗。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第二十二章“汝等只知刁明忠来襄阳原为探母,情有可原,却忘记军令如山,凡不听约束者斩无赦。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tính kỷ luật và sự nghiêm khắc trong quân đội.
Example: 在这支部队中,军令如山,无人敢违抗。
Example pinyin: zài zhè zhī bù duì zhōng , jūn lìng rú shān , wú rén gǎn wéi kàng 。
Tiếng Việt: Trong đội quân này, lệnh quân nghiêm như núi, không ai dám chống lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lệnh quân nghiêm như núi, không thể trái lệnh
Nghĩa phụ
English
Military orders are as firm as a mountain, cannot be disobeyed
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军事命令象山一样不可动摇。旧时形容军队中上级发布的命令,下级必须执行,不得违抗。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第二十二章“汝等只知刁明忠来襄阳原为探母,情有可原,却忘记军令如山,凡不听约束者斩无赦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế