Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军事
Pinyin: jūn shì
Meanings: Quân sự, mọi thứ liên quan đến quân đội, Military affairs, ①与军队或战争有关的事情。[例]晓畅军事。——诸葛亮《出师表》。[例]地名军事演习。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 车, 事
Chinese meaning: ①与军队或战争有关的事情。[例]晓畅军事。——诸葛亮《出师表》。[例]地名军事演习。
Grammar: Danh từ ghép rộng, bao gồm tất cả các lĩnh vực liên quan đến quân đội và chiến tranh.
Example: 他对军事科学非常感兴趣。
Example pinyin: tā duì jūn shì kē xué fēi cháng gǎn xìng qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất quan tâm đến khoa học quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân sự, mọi thứ liên quan đến quân đội
Nghĩa phụ
English
Military affairs
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与军队或战争有关的事情。晓畅军事。——诸葛亮《出师表》。地名军事演习
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!