Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiě

Meanings: To write (record using characters)., Viết (ghi lại bằng chữ)., ①用笔作字:写字。写作。编写。*②描摹,叙述:写生。写实。写照(a。画人物的形象;b。描写刻画)。轻描淡写。

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 5

Radicals: 与, 冖

Chinese meaning: ①用笔作字:写字。写作。编写。*②描摹,叙述:写生。写实。写照(a。画人物的形象;b。描写刻画)。轻描淡写。

Hán Việt reading: tả

Grammar: Động từ đơn âm tiết, có thể kết hợp với nhiều danh từ như 信 (thư), 文章 (bài viết).

Example: 他在纸上写了一封信。

Example pinyin: tā zài zhǐ shàng xiě le yì fēng xìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã viết một bức thư trên giấy.

xiě
1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết (ghi lại bằng chữ).

tả

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To write (record using characters).

用笔作字

写字。写作。编写

描摹,叙述

写生。写实。写照(a。画人物的形象;b。描写刻画)。轻描淡写

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

写 (xiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung