Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 写稿
Pinyin: xiě gǎo
Meanings: Viết bản thảo, soạn thảo bài viết, To write a draft, compose an article, ①写作文稿。[例]为报纸写稿。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 与, 冖, 禾, 高
Chinese meaning: ①写作文稿。[例]为报纸写稿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công việc viết lách, báo chí.
Example: 他正在为杂志写稿。
Example pinyin: tā zhèng zài wèi zá zhì xiě gǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang viết bài cho tạp chí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết bản thảo, soạn thảo bài viết
Nghĩa phụ
English
To write a draft, compose an article
Nghĩa tiếng trung
中文释义
写作文稿。为报纸写稿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!