Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 写照

Pinyin: xiě zhào

Meanings: Sự phản ánh chân thực, bức tranh mô tả hiện thực, True reflection, realistic portrayal, ①画人的肖像。[例]传神写照。*②描写刻画。[例]矿工生活的真实写照。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 与, 冖, 昭, 灬

Chinese meaning: ①画人的肖像。[例]传神写照。*②描写刻画。[例]矿工生活的真实写照。

Grammar: Dùng để chỉ một tác phẩm hoặc hình ảnh mô tả chính xác một đối tượng hay hiện thực nào đó.

Example: 这本书是当时社会的真实写照。

Example pinyin: zhè běn shū shì dāng shí shè huì de zhēn shí xiě zhào 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này là sự phản ánh chân thực về xã hội thời đó.

写照
xiě zhào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự phản ánh chân thực, bức tranh mô tả hiện thực

True reflection, realistic portrayal

画人的肖像。传神写照

描写刻画。矿工生活的真实写照

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

写照 (xiě zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung