Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 写法

Pinyin: xiě fǎ

Meanings: Cách viết, phương pháp viết, Way of writing, method of writing, ①写作的方法。[例]书写文字的方法。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 与, 冖, 去, 氵

Chinese meaning: ①写作的方法。[例]书写文字的方法。

Grammar: Thường được dùng để mô tả cách thức hoặc phong cách khi viết một cái gì đó.

Example: 这个字的写法很特别。

Example pinyin: zhè ge zì de xiě fǎ hěn tè bié 。

Tiếng Việt: Cách viết chữ này rất đặc biệt.

写法
xiě fǎ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách viết, phương pháp viết

Way of writing, method of writing

写作的方法。书写文字的方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

写法 (xiě fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung