Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 写本
Pinyin: xiě běn
Meanings: Bản viết tay, bản thảo viết bằng tay, Handwritten manuscript or draft, ①指手抄的书本。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 与, 冖, 本
Chinese meaning: ①指手抄的书本。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường dùng trong văn cảnh cổ hoặc lịch sử.
Example: 这是一份珍贵的写本。
Example pinyin: zhè shì yí fèn zhēn guì de xiě běn 。
Tiếng Việt: Đây là một bản viết tay quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản viết tay, bản thảo viết bằng tay
Nghĩa phụ
English
Handwritten manuscript or draft
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指手抄的书本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!