Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 写信

Pinyin: xiě xìn

Meanings: To write a letter., Viết thư., ①写出寄给或捎给某人、某单位的文字。[例]已写信给母亲。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 与, 冖, 亻, 言

Chinese meaning: ①写出寄给或捎给某人、某单位的文字。[例]已写信给母亲。

Grammar: Động từ ghép, cố định với nghĩa viết thư.

Example: 我每天都会给父母写信。

Example pinyin: wǒ měi tiān dōu huì gěi fù mǔ xiě xìn 。

Tiếng Việt: Tôi viết thư cho bố mẹ mỗi ngày.

写信
xiě xìn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết thư.

To write a letter.

写出寄给或捎给某人、某单位的文字。已写信给母亲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...