Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 写作
Pinyin: xiě zuò
Meanings: Writing; composing (literature, articles, etc.)., Viết lách, sáng tác (văn chương, bài báo...)., ①创作作品。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 与, 冖, 乍, 亻
Chinese meaning: ①创作作品。
Grammar: Vừa là danh từ vừa là động từ, tùy ngữ cảnh. Khi làm động từ, thường đi kèm tân ngữ như 文章 (bài viết).
Example: 她的写作水平很高。
Example pinyin: tā de xiě zuò shuǐ píng hěn gāo 。
Tiếng Việt: Khả năng viết lách của cô ấy rất giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết lách, sáng tác (văn chương, bài báo...).
Nghĩa phụ
English
Writing; composing (literature, articles, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
创作作品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!