Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冒进

Pinyin: mào jìn

Meanings: To advance recklessly, to push forward without caution., Tiến quân mạo hiểm, tiến lên một cách liều lĩnh, ①指超过客观情况的可能,工作轻率地开始,急躁地进行。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 冃, 目, 井, 辶

Chinese meaning: ①指超过客观情况的可能,工作轻率地开始,急躁地进行。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc kế hoạch.

Example: 这种战略非常冒进。

Example pinyin: zhè zhǒng zhàn lüè fēi cháng mào jìn 。

Tiếng Việt: Chiến lược này rất liều lĩnh.

冒进
mào jìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến quân mạo hiểm, tiến lên một cách liều lĩnh

To advance recklessly, to push forward without caution.

指超过客观情况的可能,工作轻率地开始,急躁地进行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...