Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冒然

Pinyin: mào rán

Meanings: Rash, hasty, without careful consideration., Hấp tấp, vội vàng, thiếu cân nhắc, ①冒失轻率的样子。[例]冒然从事。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 冃, 目, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①冒失轻率的样子。[例]冒然从事。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, miêu tả hành động thiếu suy nghĩ thấu đáo.

Example: 他做事太冒然了。

Example pinyin: tā zuò shì tài mào rán le 。

Tiếng Việt: Anh ta làm việc quá hấp tấp.

冒然
mào rán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hấp tấp, vội vàng, thiếu cân nhắc

Rash, hasty, without careful consideration.

冒失轻率的样子。冒然从事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冒然 (mào rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung