Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冒烟
Pinyin: mào yān
Meanings: Bốc khói (do quá nóng hoặc cháy), To emit smoke, to start smoking (due to overheating or burning)., ①烟雾的升起和消失。[例]香炉里冒出一缕青烟。*②(在燃烧或化学反应中)出烟,出汽。[例]氯化氢在潮湿的空气中冒烟。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 冃, 目, 因, 火
Chinese meaning: ①烟雾的升起和消失。[例]香炉里冒出一缕青烟。*②(在燃烧或化学反应中)出烟,出汽。[例]氯化氢在潮湿的空气中冒烟。
Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hiện tượng vật lý hoặc trạng thái đối tượng.
Example: 发动机过热开始冒烟。
Example pinyin: fā dòng jī guò rè kāi shǐ mào yān 。
Tiếng Việt: Động cơ quá nóng bắt đầu bốc khói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốc khói (do quá nóng hoặc cháy)
Nghĩa phụ
English
To emit smoke, to start smoking (due to overheating or burning).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烟雾的升起和消失。香炉里冒出一缕青烟
(在燃烧或化学反应中)出烟,出汽。氯化氢在潮湿的空气中冒烟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!