Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冒炮

Pinyin: mào pào

Meanings: To speak carelessly without thinking., Phát ngôn bừa bãi, nói mà không suy nghĩ, ①[方言]乱说一气。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冃, 目, 包, 火

Chinese meaning: ①[方言]乱说一气。

Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hành động nói năng không cẩn thận dẫn đến rắc rối.

Example: 他一着急就容易冒炮。

Example pinyin: tā yī zháo jí jiù róng yì mào pào 。

Tiếng Việt: Khi vội vàng, anh ta dễ nói năng tùy tiện.

冒炮 - mào pào
冒炮
mào pào

📷 Renaissance Fair Cannon Fire

冒炮
mào pào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát ngôn bừa bãi, nói mà không suy nghĩ

To speak carelessly without thinking.

[方言]乱说一气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...