Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冒火

Pinyin: mào huǒ

Meanings: Giận dữ, bực tức, To get angry, to lose one’s temper., ①发怒;生气。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 冃, 目, 人, 八

Chinese meaning: ①发怒;生气。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả cảm xúc bực tức nhanh chóng.

Example: 他听了这话就冒火了。

Example pinyin: tā tīng le zhè huà jiù mào huǒ le 。

Tiếng Việt: Nghe lời này anh ta liền nổi giận.

冒火
mào huǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giận dữ, bực tức

To get angry, to lose one’s temper.

发怒;生气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冒火 (mào huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung