Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冒渎
Pinyin: mào dú
Meanings: To insult or offend someone of higher status., Phạm thượng, xúc phạm, ①冒犯;亵渎。[例]适间冒渎少拜识。——元·施惠《幽闺记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 冃, 目, 卖, 氵
Chinese meaning: ①冒犯;亵渎。[例]适间冒渎少拜识。——元·施惠《幽闺记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, sử dụng để miêu tả hành vi xúc phạm tới người có địa vị cao hơn.
Example: 他的言行冒渎了上级。
Example pinyin: tā de yán xíng mào dú le shàng jí 。
Tiếng Việt: Lời nói và hành động của anh ta xúc phạm cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạm thượng, xúc phạm
Nghĩa phụ
English
To insult or offend someone of higher status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冒犯;亵渎。适间冒渎少拜识。——元·施惠《幽闺记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!