Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冒大不韪
Pinyin: mào dà bù wěi
Meanings: To dare commit a grave offense., Dám làm điều sai trái nghiêm trọng, 指不顾舆论的遣责而去干坏事。同冒天下之大不韪”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 冃, 目, 一, 人, 是, 韦
Chinese meaning: 指不顾舆论的遣责而去干坏事。同冒天下之大不韪”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh hành động liều lĩnh, bất chấp hậu quả lớn.
Example: 他竟然敢冒大不韪,欺骗所有人。
Example pinyin: tā jìng rán gǎn mào dà bù wěi , qī piàn suǒ yǒu rén 。
Tiếng Việt: Anh ta dám làm điều sai trái nghiêm trọng, lừa gạt tất cả mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dám làm điều sai trái nghiêm trọng
Nghĩa phụ
English
To dare commit a grave offense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不顾舆论的遣责而去干坏事。同冒天下之大不韪”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế