Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冒名

Pinyin: mào míng

Meanings: To use someone else's name fraudulently., Mạo danh, lấy tên người khác, ①冒用别人的名义来欺骗人。[例]冒名顶替。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 冃, 目, 口, 夕

Chinese meaning: ①冒用别人的名义来欺骗人。[例]冒名顶替。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các hành động liên quan đến gian lận.

Example: 他冒名领取了奖金。

Example pinyin: tā mào míng lǐng qǔ le jiǎng jīn 。

Tiếng Việt: Anh ta mạo danh nhận tiền thưởng.

冒名
mào míng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạo danh, lấy tên người khác

To use someone else's name fraudulently.

冒用别人的名义来欺骗人。冒名顶替

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冒名 (mào míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung