Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冒名接脚
Pinyin: mào míng jiē jiǎo
Meanings: Giả danh để thay thế vị trí của ai đó, To take someone's place under a false identity., 假冒别人的名,接替他。[出处]《旧唐书·韦陟传》“后为吏部侍郎,常病选人冒名接脚,阙员既少,取士良难。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 冃, 目, 口, 夕, 妾, 扌, 却, 月
Chinese meaning: 假冒别人的名,接替他。[出处]《旧唐书·韦陟传》“后为吏部侍郎,常病选人冒名接脚,阙员既少,取士良难。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết diễn tả hành vi giả mạo để chiếm chỗ người khác.
Example: 他冒名接脚,代替别人去参加会议。
Example pinyin: tā mào míng jiē jiǎo , dài tì bié rén qù cān jiā huì yì 。
Tiếng Việt: Anh ta giả danh thay thế người khác đi dự họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả danh để thay thế vị trí của ai đó
Nghĩa phụ
English
To take someone's place under a false identity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假冒别人的名,接替他。[出处]《旧唐书·韦陟传》“后为吏部侍郎,常病选人冒名接脚,阙员既少,取士良难。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế