Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冒充

Pinyin: mào chōng

Meanings: Giả dạng, mạo danh (ai đó), To impersonate, to pretend to be someone else., ①以假充真。[例]古希腊的人往往冒充鬼的样子。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 冃, 目, 儿, 𠫓

Chinese meaning: ①以假充真。[例]古希腊的人往往冒充鬼的样子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vai trò hoặc chức vụ bị giả mạo.

Example: 他冒充警察。

Example pinyin: tā mào chōng jǐng chá 。

Tiếng Việt: Anh ta giả dạng cảnh sát.

冒充
mào chōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả dạng, mạo danh (ai đó)

To impersonate, to pretend to be someone else.

以假充真。古希腊的人往往冒充鬼的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冒充 (mào chōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung