Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zài

Meanings: Again, once more., Lại, thêm một lần nữa., ①表示又一次,有时专指第二次,有时又指多次:再次。再衰三竭。*②表示重复或继续,多指未然:再说。*③表示更,更加:再勇敢一点。*④表示承接前一个动作:想好了再写。

HSK Level: 1

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 冉

Chinese meaning: ①表示又一次,有时专指第二次,有时又指多次:再次。再衰三竭。*②表示重复或继续,多指未然:再说。*③表示更,更加:再勇敢一点。*④表示承接前一个动作:想好了再写。

Hán Việt reading: tái

Grammar: Được dùng trước động từ để diễn tả hành động lặp lại. Thường dùng trong câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu.

Example: 请再说一遍。

Example pinyin: qǐng zài shuō yí biàn 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng nói lại một lần nữa.

zài
1trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lại, thêm một lần nữa.

tái

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Again, once more.

表示又一次,有时专指第二次,有时又指多次

再次。再衰三竭

表示重复或继续,多指未然

再说

表示更,更加

再勇敢一点

表示承接前一个动作

想好了再写

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

再 (zài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung