Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 再起

Pinyin: zài qǐ

Meanings: To rise again or rebuild (often used for career or work)., Phục hồi lại, bắt đầu lại một lần nữa (thường dùng cho sự nghiệp, công việc), ①重新起用;重新恢复地位。[例]东山再起。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 冉, 巳, 走

Chinese meaning: ①重新起用;重新恢复地位。[例]东山再起。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để nói về sự tái khởi động hoặc phục hồi sau thất bại/thành công trước đó.

Example: 他希望事业能够再起。

Example pinyin: tā xī wàng shì yè néng gòu zài qǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy hy vọng sự nghiệp có thể phục hồi lại.

再起
zài qǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phục hồi lại, bắt đầu lại một lần nữa (thường dùng cho sự nghiệp, công việc)

To rise again or rebuild (often used for career or work).

重新起用;重新恢复地位。东山再起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

再起 (zài qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung