Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再见
Pinyin: zài jiàn
Meanings: Goodbye, see you later., Tạm biệt, chào tạm biệt., 指对自己有重大恩情的人,多指救命的恩人。[出处]《元史·乌古孙泽传》“是吾民复生之父母也。”
HSK Level: 1
Part of speech: thán từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 冉, 见
Chinese meaning: 指对自己有重大恩情的人,多指救命的恩人。[出处]《元史·乌古孙泽传》“是吾民复生之父母也。”
Grammar: Dùng trong giao tiếp hàng ngày khi chia tay.
Example: 我们明天再见。
Example pinyin: wǒ men míng tiān zài jiàn 。
Tiếng Việt: Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm biệt, chào tạm biệt.
Nghĩa phụ
English
Goodbye, see you later.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对自己有重大恩情的人,多指救命的恩人。[出处]《元史·乌古孙泽传》“是吾民复生之父母也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!