Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再生
Pinyin: zài shēng
Meanings: To be reborn, to regenerate., Tái sinh, hồi sinh, phục hồi lại sự sống., ①机体的一部分在损坏、脱落或截除后重新生长。*②死而复活。*③加工废旧物品,使恢复原有性能,成为新产品。[例]再生橡胶。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 冉, 生
Chinese meaning: ①机体的一部分在损坏、脱落或截除后重新生长。*②死而复活。*③加工废旧物品,使恢复原有性能,成为新产品。[例]再生橡胶。
Grammar: Có thể dùng cả nghĩa đen (sự sống) lẫn nghĩa bóng (tinh thần, năng lượng).
Example: 大自然有很强的再生能力。
Example pinyin: dà zì rán yǒu hěn qiáng de zài shēng néng lì 。
Tiếng Việt: Thiên nhiên có khả năng tái sinh rất mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tái sinh, hồi sinh, phục hồi lại sự sống.
Nghĩa phụ
English
To be reborn, to regenerate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机体的一部分在损坏、脱落或截除后重新生长
死而复活
加工废旧物品,使恢复原有性能,成为新产品。再生橡胶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!