Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 再犯

Pinyin: zài fàn

Meanings: To commit a crime again, to repeat an offense., Phạm tội lại, tái phạm., ①再次犯罪。*②再次犯罪的人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 冉, 㔾, 犭

Chinese meaning: ①再次犯罪。*②再次犯罪的人。

Grammar: Thường liên quan đến ngữ cảnh pháp luật, mô tả việc lặp lại hành vi sai trái.

Example: 如果再犯罪,会受到更重的惩罚。

Example pinyin: rú guǒ zài fàn zuì , huì shòu dào gèng zhòng de chéng fá 。

Tiếng Việt: Nếu tái phạm tội, sẽ bị trừng phạt nặng hơn.

再犯
zài fàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phạm tội lại, tái phạm.

To commit a crime again, to repeat an offense.

再次犯罪

再次犯罪的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

再犯 (zài fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung