Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 再拜

Pinyin: zài bài

Meanings: Bái lạy lần nữa, thể hiện lòng tôn kính sâu sắc, To bow again, expressing deep respect., ①古代一种隆重的礼节,先后拜两次,表示郑重奉上的意思。[例]谨使良奉白璧一双再拜献大王足下。——《史记·项羽本纪》。[例]墨子起,再拜。——《墨子·公输》。[例]再拜大将军足下。——《史记·项羽本纪》。[例]公子再拜。——《史记·魏公子列传》。[例]赵王再拜曰。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 冉, 丰, 龵

Chinese meaning: ①古代一种隆重的礼节,先后拜两次,表示郑重奉上的意思。[例]谨使良奉白璧一双再拜献大王足下。——《史记·项羽本纪》。[例]墨子起,再拜。——《墨子·公输》。[例]再拜大将军足下。——《史记·项羽本纪》。[例]公子再拜。——《史记·魏公子列传》。[例]赵王再拜曰。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh truyền thống hoặc nghi lễ.

Example: 他对师父再拜以示感激。

Example pinyin: tā duì shī fu zài bài yǐ shì gǎn jī 。

Tiếng Việt: Anh ấy cúi lạy sư phụ lần nữa để bày tỏ lòng biết ơn.

再拜 - zài bài
再拜
zài bài

📷 Tạm biệt

再拜
zài bài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bái lạy lần nữa, thể hiện lòng tôn kính sâu sắc

To bow again, expressing deep respect.

古代一种隆重的礼节,先后拜两次,表示郑重奉上的意思。谨使良奉白璧一双再拜献大王足下。——《史记·项羽本纪》。墨子起,再拜。——《墨子·公输》。再拜大将军足下。——《史记·项羽本纪》。公子再拜。——《史记·魏公子列传》。赵王再拜曰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...