Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再度
Pinyin: zài dù
Meanings: Một lần nữa, lại tiếp tục (sự việc nào đó), Once again; to continue (something)., ①再次;又一次。[例]决不允许历史的悲剧再度重演!
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 冉, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①再次;又一次。[例]决不允许历史的悲剧再度重演!
Grammar: Trạng từ, bổ nghĩa cho hành động lặp lại hoặc tiếp diễn.
Example: 他们再度合作完成了这部作品。
Example pinyin: tā men zài dù hé zuò wán chéng le zhè bù zuò pǐn 。
Tiếng Việt: Họ lại tiếp tục hợp tác để hoàn thành tác phẩm này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lần nữa, lại tiếp tục (sự việc nào đó)
Nghĩa phụ
English
Once again; to continue (something).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
再次;又一次。决不允许历史的悲剧再度重演!
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!