Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 再则

Pinyin: zài zé

Meanings: Hơn nữa, ngoài ra (dùng để dẫn thêm lý do hoặc lập luận), Moreover; furthermore; in addition., ①其次;此外;另外。[例]他来搞这个工作最适合,一则经验足,再则又掌握了新的技术。

HSK Level: 5

Part of speech: liên từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 冉, 刂, 贝

Chinese meaning: ①其次;此外;另外。[例]他来搞这个工作最适合,一则经验足,再则又掌握了新的技术。

Grammar: Liên từ, dùng để bổ sung thêm lý do hoặc dẫn chứng.

Example: 这里环境好,再则交通也方便。

Example pinyin: zhè lǐ huán jìng hǎo , zài zé jiāo tōng yě fāng biàn 。

Tiếng Việt: Ở đây môi trường tốt, hơn nữa giao thông cũng thuận tiện.

再则
zài zé
5liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hơn nữa, ngoài ra (dùng để dẫn thêm lý do hoặc lập luận)

Moreover; furthermore; in addition.

其次;此外;另外。他来搞这个工作最适合,一则经验足,再则又掌握了新的技术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...