Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再作道理
Pinyin: zài zuò dào li
Meanings: To reconsider or find another solution., Suy nghĩ thêm hoặc tìm cách giải quyết vấn đề khác, 指另行打算或另想办法。同再做道理”。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三桂娘一定在里头,只作三不知闯将进去,见他时再作道理。”[例]还是二姐不去,自己相伴着还妥当,且~。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 36
Radicals: 一, 冉, 乍, 亻, 辶, 首, 王, 里
Chinese meaning: 指另行打算或另想办法。同再做道理”。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三桂娘一定在里头,只作三不知闯将进去,见他时再作道理。”[例]还是二姐不去,自己相伴着还妥当,且~。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十九回。
Grammar: Cụm từ, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng.
Example: 此事还需再作道理。
Example pinyin: cǐ shì hái xū zài zuò dào lǐ 。
Tiếng Việt: Việc này cần suy nghĩ thêm và tìm cách giải quyết khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ thêm hoặc tìm cách giải quyết vấn đề khác
Nghĩa phụ
English
To reconsider or find another solution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指另行打算或另想办法。同再做道理”。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三桂娘一定在里头,只作三不知闯将进去,见他时再作道理。”[例]还是二姐不去,自己相伴着还妥当,且~。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế