Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再会
Pinyin: zài huì
Meanings: Goodbye; see you again., Tạm biệt, hẹn gặp lại, ①再见。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 冉, 云, 人
Chinese meaning: ①再见。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lời tạm biệt thân mật.
Example: 我们下次再会吧。
Example pinyin: wǒ men xià cì zài huì ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta hẹn gặp lại vào lần sau nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm biệt, hẹn gặp lại
Nghĩa phụ
English
Goodbye; see you again.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
再见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!