Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 再不其然

Pinyin: zài bù qí rán

Meanings: Không ngờ đúng như vậy, quả nhiên như thế, Sure enough; just as expected., 犹言再不然。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 冉, 八, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: 犹言再不然。

Grammar: Thành ngữ, dùng để biểu đạt sự đồng tình hoặc khẳng định điều trước đó được dự đoán.

Example: 他说得对,再不其然,事情果然如此。

Example pinyin: tā shuō dé duì , zài bù qí rán , shì qíng guǒ rán rú cǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói đúng, quả nhiên mọi thứ diễn ra như vậy.

再不其然
zài bù qí rán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngờ đúng như vậy, quả nhiên như thế

Sure enough; just as expected.

犹言再不然。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

再不其然 (zài bù qí rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung