Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 再三再四

Pinyin: zài sān zài sì

Meanings: Rất nhiều lần, liên tục nhắc đi nhắc lại, Over and over again; repeatedly., 重复好几次。[出处]《儒林外史》第二十五回“再三再四拉他丛,他又跪下告了坐,方敢在底下一个凳子上坐了。”

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 冉, 二, 儿, 囗

Chinese meaning: 重复好几次。[出处]《儒林外史》第二十五回“再三再四拉他丛,他又跪下告了坐,方敢在底下一个凳子上坐了。”

Grammar: Trạng từ, thường dùng để nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại của hành động.

Example: 她再三再四地嘱咐我要小心。

Example pinyin: tā zài sān zài sì dì zhǔ fù wǒ yào xiǎo xīn 。

Tiếng Việt: Cô ấy dặn dò tôi phải cẩn thận rất nhiều lần.

再三再四
zài sān zài sì
5trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhiều lần, liên tục nhắc đi nhắc lại

Over and over again; repeatedly.

重复好几次。[出处]《儒林外史》第二十五回“再三再四拉他丛,他又跪下告了坐,方敢在底下一个凳子上坐了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

再三再四 (zài sān zài sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung